Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Barwell
Tên viết tắt: BFC
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Kirkby Road (2,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Barwell
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Scott Mcmanus | HV(TC) | 35 | 68 | ||
0 | Lathaniel Rowe-Turner | HV(TC),DM(T) | 35 | 68 | ||
0 | Dan Holman | F(C) | 34 | 65 | ||
0 | Koby Arthur | AM(PTC) | 28 | 67 | ||
0 | Ahmed Obeng | AM(PT),F(PTC) | 33 | 65 | ||
0 | Cieron Keane | HV,DM(T) | 28 | 65 | ||
0 | Tristan Dunkley | F(PTC) | 32 | 65 | ||
0 | Malakai Reeve | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |