Full Name: Sarayut Yoosuebchuea
Tên áo: Y. SARAYUT
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (May 11, 2000)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Kasetsart FC
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2024 | Kasetsart FC | 65 |
Apr 20, 2024 | Muangthong United đang được đem cho mượn: Kasetsart FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Steeven Langil | AM,F(PT) | 36 | 76 | ||
7 | Jakkapan Pornsai | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
5 | Santos Brinner | HV(C) | 37 | 77 | ||
9 | Adisak Kraisorn | AM,F(C) | 33 | 74 | ||
27 | Ukrit Wongmeema | GK | 33 | 73 | ||
21 | Sakunchai Saengthopho | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
14 | Yodsak Chaowana | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
23 | Suchanon Malison | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
13 | Pardsakorn Sripudpong | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
24 | Sarawut Koedsri | HV(TC) | 35 | 67 | ||
17 | Sarayut Yoosuebchuea | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
16 | Panyawat Nisangram | TV(C) | 25 | 63 | ||
8 | Seksit Srisai | TV(PC),AM(C) | 32 | 65 | ||
20 | DM,TV(C) | 21 | 65 |