Huấn luyện viên: Santi Chaiyaphuak
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: United Stadium (15,000)
Giải đấu: Thai League 2
Địa điểm: Bangkok
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Steeven Langil | AM,F(PT) | 36 | 76 | ||
7 | Jakkapan Pornsai | AM(PTC) | 37 | 75 | ||
5 | Santos Brinner | HV(C) | 37 | 77 | ||
9 | Adisak Kraisorn | AM,F(C) | 33 | 74 | ||
27 | Ukrit Wongmeema | GK | 33 | 73 | ||
21 | Sakunchai Saengthopho | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
14 | Yodsak Chaowana | AM(PT),F(PTC) | 28 | 74 | ||
23 | Suchanon Malison | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
13 | Pardsakorn Sripudpong | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | ||
24 | Sarawut Koedsri | HV(TC) | 35 | 67 | ||
17 | Sarayut Yoosuebchuea | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
16 | Panyawat Nisangram | TV(C) | 25 | 63 | ||
8 | Seksit Srisai | TV(PC),AM(C) | 32 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |