Full Name: Filip Trpcevski
Tên áo: TRPCEVSKI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (May 4, 2003)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: IK Brage
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2025 | IK Brage | 73 |
Nov 9, 2024 | BK Häcken | 73 |
Nov 8, 2024 | BK Häcken | 73 |
Nov 6, 2024 | BK Häcken đang được đem cho mượn: Örgryte IS | 73 |
Nov 2, 2024 | BK Häcken | 73 |
Nov 1, 2024 | BK Häcken | 73 |
Oct 17, 2024 | BK Häcken đang được đem cho mượn: Örgryte IS | 73 |
Aug 16, 2024 | BK Häcken | 73 |
Aug 12, 2024 | BK Häcken | 65 |
Feb 22, 2024 | BK Häcken đang được đem cho mượn: Utsiktens BK | 65 |
Mar 20, 2023 | BK Häcken | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Ferhad Ayaz | AM,F(PT) | 30 | 78 | |
![]() | Pontus Jonsson | F(C) | 24 | 65 | ||
6 | ![]() | Adil Titi | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Johan Arvidsson | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 70 | |
![]() | Emil Wikström | TV,AM(PT) | 25 | 74 | ||
![]() | Filip Trpcevski | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
![]() | Ömür Pektas | F(C) | 23 | 65 | ||
10 | ![]() | Gustav Berggren | TV,AM(C) | 25 | 74 | |
2 | ![]() | Alexander Zetterström | HV(C) | 30 | 73 | |
1 | ![]() | Viktor Frodig | GK | 28 | 73 |