11
Marc FERNÁNDEZ

Full Name: Marc Fernández Gracia

Tên áo: FERNÁNDEZ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Apr 29, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Gimnàstic Tarragona

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023Gimnàstic Tarragona78
Jan 9, 2023Gimnàstic Tarragona78
Aug 28, 2022FC Andorra78
Jul 27, 2021FC Andorra78
Oct 30, 2020Apollon Smyrnis78
Sep 15, 2020Apollon Smyrnis78
Oct 12, 2019Asteras Tripolis78
Oct 7, 2019Asteras Tripolis77
Oct 24, 2018Asteras Tripolis77
Jan 12, 2017CF Badalona Futur77
Sep 2, 2015CE Sabadell77
Aug 20, 2014RCD Espanyol B77
Jun 28, 2013RCD Mallorca B77
Jul 16, 2012RCD Mallorca B78
Jul 12, 2012RCD Mallorca78

Gimnàstic Tarragona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joan OriolJoan OriolHV,DM,TV(T)3879
11
Marc FernándezMarc FernándezAM(PT),F(PTC)3478
David JuncàDavid JuncàHV,DM,TV(T)3178
Robert SimónRobert SimónAM(PTC)3176
9
Gorka SantamaríaGorka SantamaríaAM(C),F(PTC)2979
13
Alberto VaróAlberto VaróGK3179
17
Pablo FernándezPablo FernándezAM,F(PTC)2875
Álex MulaÁlex MulaAM,F(PT)2878
9
Cortés AntoñínCortés AntoñínAM(PT),F(PTC)2482
6
Ander GorostidiAnder GorostidiTV(C)2878
Dani RebolloDani RebolloGK2576
19
Mario RodríguezMario RodríguezAM(PT),F(PTC)2775
22
Jaume JardíJaume JardíAM,F(PT)2273
16
Maurizio PochettinoMaurizio PochettinoAM(PT)2367
4
Pol DomingoPol DomingoHV(C)2576
Joan SalváJoan SalváGK2365
Biel Vicens
Barcelona
DM,TV(C)2065