?
David JUNCÀ

Full Name: David Juncà Reñe

Tên áo: JUNCÀ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Nov 16, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: Gimnàstic Tarragona

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2025Gimnàstic Tarragona78
Aug 29, 2024Inter Club d'Escaldes78
Feb 9, 2023Wisla Kraków78
Jan 8, 2023Wisla Kraków78
Jan 4, 2023Wisla Kraków80
Dec 29, 2022Wisla Kraków80
Jul 4, 2022Girona FC80
Jan 25, 2022Girona FC80
Jan 19, 2022Girona FC82
Jul 28, 2021Girona FC82
Jun 21, 2021Celta Vigo82
Jun 16, 2021Celta Vigo83
Jul 28, 2020Celta Vigo83
Dec 19, 2019Celta Vigo85
Jul 5, 2019Celta Vigo85

Gimnàstic Tarragona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joan OriolJoan OriolHV,DM,TV(T)3879
11
Marc FernándezMarc FernándezAM(PT),F(PTC)3478
19
Roberto TorresRoberto TorresAM(PTC)3680
David JuncàDavid JuncàHV,DM,TV(T)3178
Robert SimónRobert SimónAM(PTC)3176
9
Gorka SantamaríaGorka SantamaríaAM(C),F(PTC)2979
13
Alberto VaróAlberto VaróGK3179
17
Pablo FernándezPablo FernándezAM,F(PTC)2875
Álex MulaÁlex MulaAM,F(PT)2878
9
Cortés AntoñínCortés AntoñínAM(PT),F(PTC)2482
6
Ander GorostidiAnder GorostidiTV(C)2978
Dani RebolloDani RebolloGK2576
20
Migue LealMigue LealHV,DM,TV(PT)2878
19
Mario RodríguezMario RodríguezAM(PT),F(PTC)2875
22
Jaume JardíJaume JardíAM,F(PT)2273
16
Maurizio PochettinoMaurizio PochettinoAM(PT)2367
4
Pol DomingoPol DomingoHV(C)2576
Joan SalváJoan SalváGK2365