Full Name: Prince-Désir Gouano

Tên áo: GOUANO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Dec 24, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2023Amiens SC75
Jun 27, 2023Amiens SC75
Jun 21, 2023Amiens SC78
Dec 29, 2022Amiens SC78
Dec 28, 2022Amiens SC78
Dec 27, 2022Balmazújvárosi FC78
Nov 26, 2022Amiens SC78
Nov 21, 2022Amiens SC80
Sep 7, 2022Amiens SC80
Sep 6, 2022Amiens SC80
Sep 5, 2022Balmazújvárosi FC80
Sep 5, 2022Balmazújvárosi FC80
Aug 28, 2022Balmazújvárosi FC80
Jun 3, 2022Amiens SC80
May 25, 2022Amiens SC85

Amiens SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Sébastien CorchiaSébastien CorchiaHV,DM,TV(P)3484
1
Régis GurtnerRégis GurtnerGK3882
16
Alexis SauvageAlexis SauvageGK3378
7
Antoine LeauteyAntoine LeauteyHV,DM,TV(P),AM(PT)2882
Victor LobryVictor LobryTV,AM,F(C)2982
23
Abdourahmane BarryAbdourahmane BarryHV(PC)2577
20
Kylian KaïboueKylian KaïboueHV,DM,TV(TC)2682
19
Rémy Vita
Fortuna Sittard
HV,DM,TV(T)2380
9
Louis MafoutaLouis MafoutaF(C)3083
30
Matthieu RongierMatthieu RongierGK2267
10
Nordine KandilNordine KandilAM(PTC)2378
17
Ange ChibozoAnge ChibozoAM,F(TC)2173
45
Ibrahim FofanaIbrahim FofanaDM,TV(C)2270
27
Rayan LutinRayan LutinTV(C),AM(TC)2276
13
Mohamed Jaouab
Stade Rennais
HV(C)2276
34
Siaka BakayokoSiaka BakayokoHV(C)1975
Brunnel TutuanaBrunnel TutuanaHV(PC)2065
18
Messy ManituMessy ManituAM(PTC)1970
58
Mactar TineMactar TineTV(C)2365
Louis MoussierLouis MoussierTV,AM(C)1865
78
Joan Tincres
AS Monaco
F(C)1870
51
Yanis RafiiYanis RafiiAM(PT),F(PTC)1965