Full Name: Digno Javier González Sosa
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Feb 5, 1990)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 65
CLB: CS San Lorenzo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2023 | CS San Lorenzo | 76 |
May 8, 2018 | 3 de Febrero | 76 |
Oct 11, 2014 | Rangers de Talca | 76 |
Mar 15, 2014 | Cusco FC | 76 |
Mar 12, 2014 | Cusco FC | 75 |
Jan 20, 2014 | Cusco FC | 75 |
Aug 19, 2013 | Real Cartagena | 75 |
Oct 18, 2012 | Real Cartagena | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nery Bareiro | HV(C) | 37 | 76 | ||
![]() | David Mendoza | HV(TC) | 39 | 79 | ||
16 | ![]() | Víctor Ayala | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 77 | |
![]() | Digno González | F(PTC) | 35 | 76 | ||
![]() | David Mendieta | TV(C),AM(PTC) | 38 | 76 | ||
![]() | Marcos Duré | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
25 | ![]() | Ignacio Miño | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 76 | |
![]() | Oscar Noguera | HV(TC) | 35 | 78 | ||
![]() | Walter Ortíz | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | ||
14 | ![]() | Joel Jiménez | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 |