Full Name: Ignacio Daniel Miño Benítez
Tên áo: MIÑO
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Apr 18, 1992)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 68
CLB: CS San Lorenzo
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 5, 2023 | CS San Lorenzo | 76 |
Apr 15, 2022 | CS San Lorenzo | 76 |
Mar 17, 2022 | Guaireña FC | 76 |
Sep 15, 2021 | Guaireña FC | 76 |
May 10, 2021 | Club River Plate | 76 |
Jul 15, 2019 | CS San Lorenzo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nery Bareiro | HV(C) | 37 | 76 | ||
![]() | David Mendoza | HV(TC) | 39 | 79 | ||
16 | ![]() | Víctor Ayala | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 77 | |
![]() | Digno González | F(PTC) | 35 | 76 | ||
![]() | David Mendieta | TV(C),AM(PTC) | 38 | 76 | ||
![]() | Marcos Duré | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
25 | ![]() | Ignacio Miño | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 76 | |
![]() | Oscar Noguera | HV(TC) | 35 | 78 | ||
![]() | Walter Ortíz | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | ||
14 | ![]() | Joel Jiménez | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 |