Full Name: David Ariel Mendieta Chávez
Tên áo: MENDIETA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Aug 22, 1986)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: CS San Lorenzo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2023 | CS San Lorenzo | 76 |
Nov 9, 2022 | 12 de Octubre | 76 |
Nov 3, 2022 | 12 de Octubre | 78 |
Mar 11, 2022 | 12 de Octubre | 78 |
Mar 8, 2022 | 12 de Octubre | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nery Bareiro | HV(C) | 36 | 76 | |||
David Mendoza | HV(TC) | 39 | 79 | |||
Digno González | F(PTC) | 34 | 76 | |||
David Mendieta | TV(C),AM(PTC) | 38 | 76 | |||
Marcos Duré | DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
25 | Ignacio Miño | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 76 | ||
Oscar Noguera | HV(TC) | 35 | 78 | |||
7 | Alex Cáceres | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
Walter Ortíz | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | |||
14 | Joel Jiménez | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 |