Full Name: Hope Ini Ita Akpan

Tên áo: AKPAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 33 (Aug 14, 1991)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2023SJK65
Jun 4, 2023SJK65
May 30, 2023SJK75
Oct 4, 2021SJK75
Apr 13, 2021SJK75
Apr 13, 2021SJK75
Jan 14, 2021SJK75
Jun 17, 2020Bradford City75
Mar 9, 2020Bradford City75
Mar 4, 2020Bradford City79
Jul 19, 2019Bradford City79
Nov 10, 2018Bradford City80
Oct 5, 2018Bradford City82
Jul 4, 2018Bradford City82
Jul 19, 2017Burton Albion82

SJK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Rasmus KarjalainenRasmus KarjalainenAM(PT),F(PTC)2877
4
Kelvin PiresKelvin PiresHV(C)2476
18
Markus ArsaloMarkus ArsaloDM,TV(C)2276
29
Jeremiah StrengJeremiah StrengF(C)2374
19
Elias MastokangasElias MastokangasAM(PTC)2474
80
Hemmo RiihimäkiHemmo RiihimäkiGK2174
1
Roope PaunioRoope PaunioGK2275
14
Lauri LaineLauri LaineAM,F(PT)1973
26
Marius KönkköläMarius KönkköläAM(PTC)2172
3
Babacar FatiBabacar FatiHV,DM,TV,AM(T)2575
24
Momodou BojangMomodou BojangAM(PT),F(PTC)2370
24
Valentín GascValentín GascDM,TV(C)2477
44
Fallou NdiayeFallou NdiayeHV(C)2375
37
Kasper PaananenKasper PaananenAM,F(PTC)2175
47
Olatoundji TessilimiOlatoundji TessilimiAM(PT),F(PTC)2063
34
Samuel ChukwudiSamuel ChukwudiHV(C)2170
5
Oskari VäistöOskari VäistöHV(TC)1965
15
Salim YussifSalim YussifTV,AM(C)2265
25
Miguel RodríguezMiguel RodríguezGK2163
16
Tuomas KoivistoTuomas KoivistoHV(PC)2163
35
Gabriel OksanenGabriel OksanenHV,DM,TV(P)1863
23
Nathaniel TahmbiNathaniel TahmbiHV,DM,TV(C)2163
19
Artur AtarahArtur AtarahF(C)2063
30
Prosper PaderaProsper PaderaDM,TV(C)1863