?
Youssef RAMADAN

Full Name: Youssef Ramadan Abdel Samiea

Tên áo: RAMADAN

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 32 (Jul 16, 1992)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2024Al Markhiya SC65
Aug 5, 2024Al Markhiya SC70
Jul 26, 2024Al Markhiya SC70
Jul 25, 2024Al Markhiya SC70
Nov 26, 2022Al Markhiya SC70
Apr 12, 2021Al Khor SC70
Oct 31, 2017Al-Arabi SC70
Mar 25, 2014Al Gharafa SC70
Nov 26, 2013Al Gharafa SC70

Al Markhiya SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Moayed HassanMoayed HassanAM,F(PT)3376
23
Naby SarrNaby SarrHV(C)3180
Rúben SemedoRúben SemedoHV(C)3084
Yusupha NjieYusupha NjieAM(PT),F(PTC)3181
9
Naoufal BannisNaoufal BannisAM(PT),F(PTC)2376
77
Jayson PapeauJayson PapeauAM(PTC)2880
55
Ayman OuhattiAyman OuhattiHV,DM(C)2470
Krasimir MiloshevKrasimir MiloshevDM,TV(C)2477
13
Ibrahim AbdehalimIbrahim AbdehalimAM(PTC),F(PT)2772
16
Ibrahim El-SadigIbrahim El-SadigHV(TC),DM(C)2670
19
Anas El-Fadil
Al Khor SC
DM,TV(C)2875