Full Name: Yousief Ramadan Abdel Samiea
Tên áo: RAMADAN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jul 16, 1992)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 165
Weight (Kg): 65
CLB: Al Markhiya SC
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2022 | Al Markhiya SC | 70 |
Apr 12, 2021 | Al Khor SC | 70 |
Oct 31, 2017 | Al-Arabi SC | 70 |
Mar 25, 2014 | Al Gharafa | 70 |
Nov 26, 2013 | Al Gharafa | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Driss Fettouhi | TV,AM(TC) | 34 | 82 | ||
28 | Yousief Ramadan | HV,DM(C) | 31 | 70 | ||
Moayed Hassan | AM,F(PT) | 32 | 76 | |||
23 | Naby Sarr | HV(C) | 30 | 80 | ||
Rúben Semedo | HV(C) | 30 | 84 | |||
15 | John Benson | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
16 | Hisham Kamal | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
10 | Yusupha Njie | AM(PT),F(PTC) | 30 | 83 | ||
TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||||
Naoufal Bannis | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
10 | Jameel al Yahmadi | TV(P),AM(PTC),F(PT) | 27 | 77 | ||
Jamal Eddine | GK | 20 | 60 |