Full Name: Simon Brandstetter
Tên áo: BRANDSTETTER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (May 2, 1990)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2024 | 1. FSV Mainz 05 II | 77 |
Mar 23, 2023 | 1. FSV Mainz 05 II | 77 |
Jun 12, 2019 | 1. FSV Mainz 05 II | 77 |
Jan 7, 2018 | SV Wehen Wiesbaden | 77 |
Oct 1, 2015 | MSV Duisburg | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Denis Linsmayer | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
8 | Julian Derstroff | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
4 | Maurice Trapp | HV(TC) | 32 | 79 | ||
6 | Korbinian Burger | HV(TC) | 29 | 75 | ||
6 | Behadil Sabani | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
23 | Maximilian Kinzig | GK | 20 | 65 | ||
2 | Jean-Marie Nadjombe | HV,DM,TV(PT) | 23 | 67 | ||
13 | Dominik Crljenec | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
13 | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
45 | HV,DM(C) | 19 | 70 | |||
DM,TV(C) | 18 | 60 | ||||
HV,DM,TV(P) | 18 | 60 | ||||
DM,TV(C) | 18 | 60 | ||||
HV,DM,TV(P),AM(PT) | 19 | 65 | ||||
31 | HV,DM(C) | 22 | 73 | |||
HV(C) | 18 | 65 | ||||
GK | 19 | 70 | ||||
22 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | ||||
DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||||
45 | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 73 |