Full Name: Karl-Johan Lindblad
Tên áo: LINDBLAD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Mar 21, 1992)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2019 | Örgryte IS | 73 |
Apr 3, 2019 | Örgryte IS | 73 |
Dec 3, 2018 | Örgryte IS | 72 |
Aug 3, 2018 | Örgryte IS | 71 |
Apr 3, 2018 | Örgryte IS | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Nicklas Bärkroth | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
9 | Viktor Lundberg | F(C) | 33 | 76 | ||
Tobias Sana | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | |||
18 | Anton Andreasson | TV(C) | 30 | 73 | ||
1 | Sixten Mohlin | GK | 28 | 76 | ||
3 | Jonathan Azulay | HV(TC) | 30 | 76 | ||
Noah Christoffersson | F(C) | 24 | 70 | |||
7 | Sargon Abraham | AM,F(C) | 33 | 77 | ||
15 | Isak Dahlqvist | TV(PC),AM,F(P) | 22 | 68 | ||
28 | Erion Sadiku | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
Linus Tagesson | HV,DM(P) | 22 | 68 | |||
Amel Mujanic | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
Hampus Gustafsson | GK | 22 | 65 | |||
Charlie Vindehall | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
29 | William Alder | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |