Full Name: Simeon Ivanov
Tên áo: IVANOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 8, 1990)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 195
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 9, 2023 | Vihren Sandanski | 73 |
Jun 26, 2022 | Vihren Sandanski | 73 |
Apr 10, 2022 | Sportist Svoge | 73 |
Feb 1, 2021 | Sportist Svoge | 73 |
Aug 1, 2020 | Sportist Svoge | 74 |
Jul 30, 2020 | Sportist Svoge | 76 |
Jan 10, 2020 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 76 |
Jun 2, 2019 | Etar Veliko Tarnovo | 76 |
Jun 1, 2019 | Etar Veliko Tarnovo | 76 |
Jan 11, 2019 | Etar Veliko Tarnovo đang được đem cho mượn: Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 76 |
Jun 2, 2018 | Etar Veliko Tarnovo | 76 |
Jun 1, 2018 | Etar Veliko Tarnovo | 76 |
Apr 9, 2018 | Etar Veliko Tarnovo đang được đem cho mượn: Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 76 |
Jan 1, 2018 | Etar Veliko Tarnovo | 76 |
Sep 1, 2017 | Etar Veliko Tarnovo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ruslan Ivanov | TV(P),AM(C) | 37 | 70 | ||
3 | Valeri Georgiev | HV,DM(C) | 40 | 72 | ||
19 | Aleksandar Yakimov | AM,F(P) | 35 | 73 | ||
14 | Tomislav Kostadinov | TV,AM(PTC) | 33 | 73 | ||
Anton Karachanakov | TV,AM(T) | 33 | 76 | |||
9 | Metodi Kostov | F(C) | 35 | 65 | ||
11 | Daniel Pehlivanov | TV,AM(C) | 30 | 68 | ||
Kaloyan Todorov | F(C) | 26 | 71 | |||
10 | Nikola Georgiev | DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
Dmytro Sydorenko | HV,DM,TV(C) | 30 | 65 |