Full Name: Michael Joseph Kay
Tên áo: KAY
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 35 (Sep 12, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2015 | Chester FC | 70 |
Dec 7, 2015 | Chester FC | 70 |
Jul 18, 2013 | Chester FC | 70 |
Jul 11, 2013 | Chester FC | 77 |
Jun 10, 2011 | Sunderland | 77 |
Jun 10, 2011 | Sunderland | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Kevin Roberts | HV(PC) | 35 | 66 | ||
![]() | Mitch Hancox | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 67 | ||
7 | ![]() | Tom Peers | F(C) | 29 | 65 | |
![]() | Danny Devine | TV(C) | 27 | 70 | ||
![]() | Dan Turner | F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 29 | 69 | ||
![]() | Scott Burgess | TV(C) | 27 | 68 | ||
![]() | Connell Rawlinson | HV(C) | 33 | 72 | ||
![]() | Jack Bainbridge | HV(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Jack Lambert | TV,AM(PT) | 26 | 63 | ||
![]() | F(C) | 27 | 66 | |||
29 | ![]() | Dan Mooney | AM,F(PTC) | 25 | 65 | |
![]() | Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | ||
6 | ![]() | HV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Zak Goodson | F(C) | 25 | 60 | ||
![]() | Jordan Hunter | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 65 |