2
Daniel CERVANTES

Full Name: Daniel Ángel Cervantes Fraire

Tên áo: CERVANTES

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jun 28, 1990)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Celaya FC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2023Celaya FC78
Jul 3, 2023Querétaro FC78
Apr 2, 2023Querétaro FC78
Mar 24, 2023Querétaro FC80
Feb 24, 2021Querétaro FC80
Feb 18, 2021Querétaro FC78
Jul 9, 2020Querétaro FC78
Aug 22, 2019Celaya FC78
Jan 12, 2017Alebrijes de Oaxaca78
Aug 14, 2016Necaxa78
Dec 2, 2015Necaxa78
Dec 1, 2015Necaxa78
Jun 14, 2015Necaxa đang được đem cho mượn: Lobos BUAP78
Jan 8, 2014Necaxa78
Nov 14, 2013Necaxa78

Celaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Daniel CervantesDaniel CervantesHV(PC)3478
7
Martín BarragánMartín BarragánAM(PT),F(PTC)3380
18
Adolfo DomínguezAdolfo DomínguezDM,TV(C)3478
15
David NavarroDavid NavarroHV,DM(PT)2970
7
Jonathan MartínezJonathan MartínezAM(PTC)2770
Ernesto MonrealErnesto MonrealHV(C)2676
Bryan MendozaBryan MendozaAM(PTC),F(PT)2773
6
Eduardo del ÁngelEduardo del ÁngelTV(C)2573
16
Jorge GarcíaJorge GarcíaHV,DM(C)2370
5
Jesús MirandaJesús MirandaTV(PTC)2774
22
Carlos BaltazarCarlos BaltazarAM(PTC)2878
21
Pedro HernándezPedro HernándezHV(C)2473
5
Noé TopeteNoé TopeteHV(PC),DM(P)2567
5
Joel PérezJoel PérezAM,F(P)2573
1
Bernardo AguilarBernardo AguilarGK2470
Juan GamboaJuan GamboaAM(P),F(PC)2473
8
Lucas de Los Santos
Club Puebla
DM,TV(C)2378
Fernando LesmeFernando LesmeF(C)2376
4
José MuñozJosé MuñozHV(C)2676