?
Ernesto MONREAL

Full Name: Ernesto Alejandro Monreal De La Cruz

Tên áo: MONREAL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Nov 10, 1998)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Celaya FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2024Celaya FC76
Feb 20, 2024Pachuca đang được đem cho mượn: Cimarrones de Sonora76
Dec 2, 2023Pachuca76
Dec 1, 2023Pachuca76
Jul 4, 2023Pachuca đang được đem cho mượn: Cimarrones de Sonora76
Jul 1, 2023Pachuca76
Mar 28, 2023Pachuca76
Mar 23, 2023Pachuca70
Mar 11, 2023Pachuca70

Celaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Daniel CervantesDaniel CervantesHV(PC)3478
7
Martín BarragánMartín BarragánAM(PT),F(PTC)3380
18
Adolfo DomínguezAdolfo DomínguezDM,TV(C)3378
15
David NavarroDavid NavarroHV,DM(PT)2870
7
Jonathan MartínezJonathan MartínezAM(PTC)2670
Ernesto MonrealErnesto MonrealHV(C)2676
6
Eduardo del ÁngelEduardo del ÁngelTV(C)2473
Emanuel MontejanoEmanuel MontejanoAM,F(C)2375
5
Jesús MirandaJesús MirandaTV(PTC)2674
22
Carlos BaltazarCarlos BaltazarAM(PTC)2778
5
Noé TopeteNoé TopeteHV(PC),DM(P)2467
5
Joel PérezJoel PérezAM,F(P)2573
1
Bernardo AguilarBernardo AguilarGK2370
Juan GamboaJuan GamboaAM(P),F(PC)2373