8
Lucas DE LOS SANTOS

Full Name: Lucas Paul De Los Santos Ruiz Díaz

Tên áo: DE LOS SANTOS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Jul 26, 2001)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Club Puebla

On Loan at: Celaya FC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2025Club Puebla đang được đem cho mượn: Celaya FC78
Dec 2, 2024Club Puebla78
Dec 1, 2024Club Puebla78
Jun 4, 2024Club Puebla đang được đem cho mượn: Celaya FC78
Sep 18, 2023Club Puebla78

Celaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Daniel CervantesDaniel CervantesHV(PC)3578
7
Martín BarragánMartín BarragánAM(PT),F(PTC)3480
18
Adolfo DomínguezAdolfo DomínguezDM,TV(C)3478
15
David NavarroDavid NavarroHV,DM(PT)2970
7
Jonathan MartínezJonathan MartínezAM(PTC)2770
Ernesto MonrealErnesto MonrealHV(C)2676
Bryan MendozaBryan MendozaAM(PTC),F(PT)2773
6
Eduardo del ÁngelEduardo del ÁngelTV(C)2573
16
Jorge GarcíaJorge GarcíaHV,DM(C)2370
5
Jesús MirandaJesús MirandaTV(PTC)2774
22
Carlos BaltazarCarlos BaltazarAM(PTC)2878
21
Pedro HernándezPedro HernándezHV(C)2473
5
Noé TopeteNoé TopeteHV(PC),DM(P)2567
5
Joel PérezJoel PérezAM,F(P)2573
1
Bernardo AguilarBernardo AguilarGK2470
Juan GamboaJuan GamboaAM(P),F(PC)2473
8
Lucas de Los SantosLucas de Los SantosDM,TV(C)2378
Fernando LesmeFernando LesmeF(C)2376
4
José MuñozJosé MuñozHV(C)2676