18
Adolfo DOMÍNGUEZ

Full Name: Adolfo Domínguez Gerardo

Tên áo: DOMÍNGUEZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Feb 10, 1991)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: Celaya FC

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023Celaya FC78
Jun 2, 2022Celaya FC78
May 13, 2022Dorados de Sinaloa78
May 9, 2022Dorados de Sinaloa80
Jan 25, 2021Dorados de Sinaloa80
Sep 25, 2020Dorados de Sinaloa80
Jun 26, 2019Dorados de Sinaloa80
Nov 8, 2018Deportivo Toluca80
Nov 8, 2018Deportivo Toluca76
Jul 17, 2018Deportivo Toluca76
Jun 29, 2017Cancún FC76
Aug 17, 2016FC Juárez76
Feb 22, 2016FC Juárez76
Dec 2, 2015Club Tijuana76
Dec 1, 2015Club Tijuana76

Celaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Daniel CervantesDaniel CervantesHV(PC)3478
7
Martín BarragánMartín BarragánAM(PT),F(PTC)3380
18
Adolfo DomínguezAdolfo DomínguezDM,TV(C)3378
15
David NavarroDavid NavarroHV,DM(PT)2870
7
Jonathan MartínezJonathan MartínezAM(PTC)2670
Ernesto MonrealErnesto MonrealHV(C)2676
6
Eduardo del ÁngelEduardo del ÁngelTV(C)2473
Emanuel MontejanoEmanuel MontejanoAM,F(C)2375
5
Jesús MirandaJesús MirandaTV(PTC)2674
22
Carlos BaltazarCarlos BaltazarAM(PTC)2778
5
Noé TopeteNoé TopeteHV(PC),DM(P)2467
5
Joel PérezJoel PérezAM,F(P)2573
1
Bernardo AguilarBernardo AguilarGK2370
Juan GamboaJuan GamboaAM(P),F(PC)2373