Full Name: Jonathon Patrick Flanagan

Tên áo: FLANAGAN

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Jan 1, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Quyết liệt
Cần cù
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2022HB Koge77
Oct 3, 2022HB Koge77
Apr 30, 2022HB Koge77
Apr 26, 2022HB Koge80
Jul 16, 2021HB Koge80
Jul 1, 2021Sporting Charleroi80
Jun 25, 2021Sporting Charleroi83
Nov 4, 2020Sporting Charleroi83
Jun 11, 2020Rangers83
Oct 2, 2019Rangers83
Jun 21, 2018Rangers83
Jun 8, 2018Liverpool83
May 14, 2018Liverpool83
May 9, 2018Liverpool86
Feb 1, 2018Liverpool đang được đem cho mượn: Bolton Wanderers86

HB Koge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mike JensenMike JensenDM,TV,AM(C)3778
26
Jafar AriasJafar AriasF(C)2976
Andreas BengtssonAndreas BengtssonHV,DM,TV(T)2976
3
Frederik BayFrederik BayHV(TC),TV(C)2775
6
Michael ChacónMichael ChacónDM,AM(C),TV(PTC)3073
15
Maximilian SauerMaximilian SauerHV,DM,TV(P)3078
10
Christian Tue JensenChristian Tue JensenTV(C),AM(PTC)2573
Gabriël ÇulhaciGabriël ÇulhaciHV,DM,TV(T)2576
Sebastian LarsenSebastian LarsenHV,DM,TV(P)2067
15
Efe BayrakEfe BayrakHV,DM,TV(P)1863
Ifenna DorguIfenna DorguF(C)1870
19
Erkan SemovskiErkan SemovskiF(C)2065
25
Vinicius FaloniVinicius FaloniHV,DM(C)1865
16
Silas HaldSilas HaldHV,DM,TV(C)1865
18
Yahyie ShirzaiYahyie ShirzaiHV(C)1965
30
Saman JalaeiSaman JalaeiAM,F(PTC)1867
28
Gabriel LarsenGabriel LarsenDM,TV(C)1867