Full Name: Lys Dyzaiss Mouithys Mickalad
Tên áo: MOUITHYS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Jul 4, 1985)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2016 | Al Qadisiyah | 78 |
Jan 26, 2016 | Al Qadisiyah | 78 |
Aug 30, 2015 | Al Qadisiyah | 78 |
Dec 11, 2013 | Ankaraspor | 78 |
Jul 19, 2013 | Wydad AC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Abdullah Al-Zoari | HV(TC),DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
22 | Joel Robles | GK | 33 | 82 | ||
19 | André Carrillo | TV(C),AM(PTC) | 32 | 85 | ||
33 | Álvaro González | HV(C) | 34 | 84 | ||
6 | Max Power | DM,TV,AM(C) | 30 | 80 | ||
28 | Luciano Víetto | AM,F(TC) | 30 | 85 | ||
Kévin Rodrigues | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 85 | |||
42 | Alexander Hack | HV(C) | 30 | 83 | ||
9 | Mbaye Diagne | F(C) | 32 | 85 | ||
17 | Abdullah Al-Shamekh | HV,DM(T) | 30 | 78 | ||
Turki Al-Ammar | TV,AM(PTC) | 24 | 79 | |||
Mazid Freih | GK | 34 | 70 | |||
32 | Abdullah Hassoun | HV,DM(P) | 27 | 77 | ||
40 | Ibrahim Mohannashi | DM,TV,AM(C) | 24 | 81 | ||
Ahmed Al-Kassar | GK | 32 | 76 | |||
39 | Abdulrahman Al-Dosari | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 75 | ||
70 | Mohammed Al-Saiari | AM,F(C) | 30 | 76 | ||
1 | GK | 22 | 65 | |||
7 | Ayman Al-Khulaif | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 |