Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Drina
Tên viết tắt: DRI
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Gradski stadion Zvornik (3,000)
Giải đấu: Prva Liga Republike Srpske
Địa điểm: Zvornik
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Pavle Sušić | AM(PTC) | 36 | 77 | |
13 | ![]() | Danijel Ćulum | DM,TV(C) | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Milos Jokic | HV(C) | 36 | 72 | |
10 | ![]() | Novica Markovic | TV(C) | 31 | 72 | |
8 | ![]() | Radovan Vasić | TV(C) | 31 | 73 | |
1 | ![]() | Branislav Ruzic | GK | 36 | 73 | |
5 | ![]() | Nikola Mazić | HV,DM(C) | 38 | 73 | |
3 | ![]() | Borislav Erić | HV,DM(T) | 34 | 76 | |
2 | ![]() | Njegos Janjusevic | HV,DM(T) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Nikola Milinković | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | |
17 | ![]() | Budimir Šarčević | TV,AM(PT) | 28 | 75 | |
21 | ![]() | Drago Maksimović | AM,F(C) | 28 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Prva Liga Republike Srpske | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Radnik Bijeljina |
![]() | NK Travnik |