Full Name: Stefan Živković
Tên áo: ŽIVKOVIĆ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Jun 1, 1990)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 74
CLB: FK Hajduk 1912
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 11, 2023 | FK Hajduk 1912 | 65 |
Dec 11, 2023 | FK Hajduk 1912 | 65 |
Dec 11, 2023 | FK Hajduk 1912 | 75 |
Dec 11, 2023 | FK Hajduk 1912 | 75 |
Dec 11, 2023 | FK Hajduk 1912 | 75 |
Nov 30, 2023 | Mladost Lučani | 75 |
May 5, 2023 | Mladost Lučani | 75 |
Apr 28, 2023 | Mladost Lučani | 78 |
Apr 27, 2022 | FC Qyzyljar | 78 |
Nov 7, 2020 | FC Zhetysu | 78 |
Nov 2, 2020 | FC Zhetysu | 80 |
Oct 13, 2019 | AE Larissa | 80 |
Jan 12, 2019 | AE Larissa | 80 |
Oct 25, 2018 | FK Zemun | 80 |
Aug 31, 2018 | FC Atyrau | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Stefan Živković | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 65 | ||
![]() | Nikola Šakić | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
![]() | Luka Jancic | HV(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Veljko Pajovic | GK | 20 | 60 |