16
Maxime CRÉPEAU

Full Name: Maxime Crépeau

Tên áo: CRÉPEAU

Vị trí: GK

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (May 11, 1994)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 83

CLB: Portland Timbers

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2024Portland Timbers84
Nov 12, 2024Portland Timbers83
Jan 17, 2024Portland Timbers83
Jan 10, 2024Portland Timbers83
Jan 7, 2024Portland Timbers83
Jan 1, 2024Los Angeles FC83
Sep 28, 2022Los Angeles FC83
Sep 23, 2022Los Angeles FC82
Jun 13, 2022Los Angeles FC82
Jan 21, 2022Los Angeles FC82
Nov 23, 2021Vancouver Whitecaps82
Apr 21, 2021Vancouver Whitecaps78
Apr 15, 2021Vancouver Whitecaps76
Mar 12, 2019Vancouver Whitecaps76
Dec 10, 2018Vancouver Whitecaps73

Portland Timbers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Diego CharáDiego CharáDM,TV(C)3983
13
Dario ŽuparićDario ŽuparićHV(C)3383
9
Felipe MoraFelipe MoraF(C)3184
14
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezAM(PT),F(PTC)3186
16
Maxime CrépeauMaxime CrépeauGK3184
15
Eric MillerEric MillerHV(PTC)3278
7
Ariel LassiterAriel LassiterTV,AM(PT),F(PTC)3080
80
Joao OrtizJoao OrtizDM,AM(C),TV(PC)2984
5
Claudio BravoClaudio BravoHV,DM,TV(T)2883
17
Cristhian ParedesCristhian ParedesDM,TV(C)2782
41
James PantemisJames PantemisGK2878
22
Omir FernandezOmir FernandezAM,F(PTC)2681
4
Kamal MillerKamal MillerHV(TC)2884
25
Trey MuseTrey MuseGK2567
30
Santiago MorenoSantiago MorenoAM,F(PT)2583
24
David AyalaDavid AyalaDM,TV(C)2280
10
David da CostaDavid da CostaAM(PTC)2485
18
Zac McgrawZac McgrawHV(C)2882
11
Antony SantosAntony SantosAM,F(PT)2383
27
Jimer ForyJimer ForyHV,DM,TV,AM(T)2380
29
Juan MosqueraJuan MosqueraHV,DM,TV(P)2282
20
Finn SurmanFinn SurmanHV(C)2177
19
Kevin KelsyKevin KelsyF(C)2080
23
Ian SmithIan SmithHV(C)2265