Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Liberia
Tên viết tắt: DML
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Edgardo Baltodano Briceño (6,500)
Giải đấu: Liga de Ascenso
Địa điểm: Liberia
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Marvin Angulo | TV(C),AM(PTC) | 37 | 77 | ||
8 | Diego Madrigal | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
0 | Juan Fernando Caicedo | F(C) | 34 | 80 | ||
3 | Elvis Mosquera | HV(TC),DM(T) | 33 | 78 | ||
7 | Mynor Escoe | AM(T),F(TC) | 32 | 74 | ||
26 | Daniel Colindres | AM(PT),F(PTC) | 39 | 75 | ||
1 | Erick Sánchez | GK | 36 | 73 | ||
55 | Rafael Núñez | HV(C) | 39 | 73 | ||
5 | Álvaro Aguilar | HV(C) | 32 | 77 | ||
91 | Juan Diego Ruiz | F(C) | 32 | 73 | ||
22 | Fabrizio Ramírez | DM(C),TV(PC) | 26 | 77 | ||
11 | Berny Burke | TV,AM(P) | 28 | 77 | ||
24 | José Sosa | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
12 | Esteban Ruíz | GK | 26 | 70 | ||
65 | GK | 24 | 72 | |||
4 | Jeyland Mitchell | HV(C) | 19 | 68 | ||
3 | Fernando Piñar | HV(C) | 22 | 74 | ||
21 | Lorenzo Orellano | AM,F(C) | 25 | 70 | ||
16 | Andrés Vargas | HV,DM,TV(C) | 27 | 72 | ||
29 | Daniel Vargas | TV(C) | 24 | 70 | ||
29 | Cameron Johnson | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AD Guanacasteca |