Full Name: Saulius Mikoliūnas

Tên áo: MIKOLIŪNAS

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (May 2, 1984)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: 13

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2022FK Žalgiris Vilnius80
Sep 30, 2022FK Žalgiris Vilnius80
Sep 26, 2022FK Žalgiris Vilnius81
Jun 23, 2021FK Žalgiris Vilnius81
Nov 24, 2019FK Žalgiris Vilnius81
Feb 13, 2019FK Žalgiris Vilnius81
Dec 18, 2015FK Žalgiris Vilnius82
Aug 19, 2014Shakhtyor Soligorsk82
Jun 28, 2014PFC Sevastopol82
Aug 20, 2013PFC Sevastopol82
May 13, 2013PFC Sevastopol82
Jan 28, 2013PFC Sevastopol83
Oct 28, 2012Arsenal Kyiv83
May 3, 2012Arsenal Kyiv83
Apr 13, 2011Arsenal Kyiv82

FK Žalgiris Vilnius Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Yuri KendyshYuri KendyshHV,DM,TV(C)3480
71
Nemanja MihajlovićNemanja MihajlovićAM(PT),F(PTC)2976
17
Giedrius MatulevičiusGiedrius MatulevičiusDM,TV(C)2881
22
Ovidijus VerbickasOvidijus VerbickasDM,TV(C)3180
96
Arpad TordaiArpad TordaiGK2879
1
Carlos OlsesCarlos OlsesGK2476
5
Thomas BasilaThomas BasilaHV(PC)2578
11
Nikola PetkovićNikola PetkovićAM,F(PTC)2877
26
Younn ZaharyYounn ZaharyHV(C)2679
49
Bruno TavaresBruno TavaresHV,DM,TV(T),AM(PT)2274
45
Joris MoutachyJoris MoutachyHV,DM(P)2779
9
Gustas JarusevičiusGustas JarusevičiusAM(PT),F(PTC)2168
Machop CholMachop CholAM(PT),F(PTC)2676
2
Adama FofanaAdama FofanaAM,F(PTC)2475
24
Motiejus BurbaMotiejus BurbaAM(PTC)2174
7
Kassim HadjiKassim HadjiTV,AM(P)2472
44
Patrik MatyzonokPatrik MatyzonokHV,DM,TV,AM(T)1862
41
Martynas SetkusMartynas SetkusHV,DM,TV(T)1968
56
Joris AliukonisJoris AliukonisGK1862
3
Dziugas AleksaDziugas AleksaHV,DM,TV(PT)2072
33
Nedas KlimaviciusNedas KlimaviciusAM(PTC)2063
10
Henrique DevensHenrique DevensAM(PT),F(PTC)2774
29
Kajus BickaKajus BickaAM(PTC)2066