Full Name: Jordan Mark Chapell
Tên áo: CHAPELL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Sep 8, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 17, 2018 | Chester FC | 70 |
Aug 17, 2018 | Chester FC | 70 |
Sep 17, 2017 | Chester FC | 71 |
Sep 17, 2017 | Chester FC | 68 |
Oct 17, 2015 | Chester FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kevin Roberts | HV(PC) | 35 | 66 | |||
Mitch Hancox | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 67 | |||
7 | Tom Peers | F(C) | 29 | 65 | ||
Dylan Mottley-Henry | TV,AM(PT) | 27 | 70 | |||
George Glendon | DM,TV(C) | 29 | 66 | |||
Danny Devine | TV(C) | 27 | 70 | |||
Dan Turner | F(C) | 26 | 65 | |||
James Hardy | AM(PTC),F(PT) | 28 | 69 | |||
Connell Rawlinson | HV(C) | 33 | 72 | |||
Jack Bainbridge | HV(C) | 26 | 65 | |||
F(C) | 27 | 66 | ||||
Nathan Woodthorpe | HV,DM,TV(T) | 23 | 60 | |||
Christian Norton | F(C) | 23 | 70 | |||
Charlie Caton | TV,AM,F(C) | 22 | 65 | |||
Zak Goodson | F(C) | 24 | 60 | |||
Jordan Hunter | HV,TV(P),DM(PC) | 25 | 65 | |||
26 | GK | 18 | 65 |