Abdul RAZAK

Full Name: Abdul Razak

Tên áo: RAZAK

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Nov 11, 1992)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2022Örgryte IS75
Dec 6, 2022Örgryte IS75
Nov 30, 2022Örgryte IS77
Nov 25, 2022Örgryte IS77
Nov 2, 2020Örgryte IS77
Nov 2, 2020Örgryte IS76
Sep 22, 2019IK Sirius FK76
Sep 17, 2019IK Sirius FK78
Jul 6, 2018IK Sirius FK78
Mar 8, 2018IK Sirius FK80
Dec 1, 2017IFK Göteborg80
Sep 7, 2017IFK Göteborg đang được đem cho mượn: AFC Eskilstuna80
Feb 3, 2017IFK Göteborg80
Apr 1, 2016AFC Eskilstuna80
May 18, 2015Doncaster Rovers80

Örgryte IS Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Nicklas BärkrothNicklas BärkrothAM(PT),F(PTC)3376
Tobias SanaTobias SanaAM(PTC),F(PT)3678
6
Mikael DyrestamMikael DyrestamHV(PC)3376
18
Anton AndreassonAnton AndreassonTV(C)3173
1
Sixten MohlinSixten MohlinGK2976
3
Jonathan AzulayJonathan AzulayHV(TC)3276
Noah ChristofferssonNoah ChristofferssonF(C)2670
7
Sargon AbrahamSargon AbrahamAM,F(C)3477
15
Isak DahlqvistIsak DahlqvistTV,AM(PTC)2368
Linus TagessonLinus TagessonHV,DM(P)2368
Amel MujanicAmel MujanicDM,TV(C)2473
44
Hampus GustafssonHampus GustafssonGK2476
Charlie VindehallCharlie VindehallDM,TV(C)2975
21
William KenndalWilliam KenndalDM,TV(C)2976
29
William AlderWilliam AlderHV,DM,TV(T)2065
24
William SvenssonWilliam SvenssonHV,DM,TV(T)2270
31
Aydarus AbukarAydarus AbukarTV(C),AM(PTC)2270