35
Musa ÇAĞIRAN

Full Name: Musa Çağıran

Tên áo: ÇAĞIRAN

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Nov 17, 1992)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Bursaspor

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 23, 2024Bursaspor75
Jul 5, 2024Gençlerbirliği75
Jul 1, 2024Gençlerbirliği78
Mar 6, 2024Gençlerbirliği78
Sep 16, 2023Gençlerbirliği78
Jun 28, 2022Hatayspor78
Jun 13, 2022Konyaspor78
Apr 23, 2022Konyaspor78
Jan 12, 2022Konyaspor78
Jan 7, 2022Konyaspor80
Jul 23, 2021Konyaspor80
Aug 28, 2020Konyaspor82
Apr 11, 2020Alanyaspor82
Apr 7, 2020Alanyaspor83
Aug 12, 2019Antalyaspor83

Bursaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Muhammet Demi̇rMuhammet Demi̇rF(C)3378
35
Musa ÇağiranMusa ÇağiranHV,DM,TV(C)3275
7
Ahmet Ilhan ÖzekAhmet Ilhan ÖzekAM(PTC),F(PT)3775
4
Furkan ÜnverFurkan ÜnverHV,DM(C)2873
19
Mücahit Can AkcayMücahit Can AkcayF(C)2673
6
Ertugrul KurtulusErtugrul KurtulusHV(C)2270
28
Deniz AydinDeniz AydinGK2473
11
Abdullah TazgelAbdullah TazgelHV,DM(T)2170
3
Kerem KökKerem KökHV(TC)2168
7
Eren GülerEren GülerAM(PT),F(PTC)2271
9
Berat AltindisBerat AltindisF(C)2374
77
Mustafa GencMustafa GencAM,F(PT)1867
29
Tughan YildizTughan YildizAM(C)1863