Full Name: Brent Mcgrath
Tên áo: MCGRATH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jun 18, 1991)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2019 | Kolding IF | 78 |
Jul 15, 2019 | Kolding IF | 78 |
Jun 2, 2018 | Esbjerg fB | 78 |
Jun 1, 2018 | Esbjerg fB | 78 |
Sep 25, 2017 | Esbjerg fB đang được đem cho mượn: FC Fredericia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mikkel Jespersen | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 76 | ||
9 | Thomas Mikkelsen | F(C) | 34 | 74 | ||
16 | Sebastian Denius | TV(C) | 28 | 74 | ||
6 | Sebastian Sommer | TV(C) | 28 | 74 | ||
11 | Yao Dieudonne | HV,DM,TV(T),AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
Lennart Moser | GK | 24 | 78 | |||
15 | F(C) | 30 | 74 | |||
4 | HV(C) | 23 | 68 | |||
5 | Ari Leifsson | HV(C) | 26 | 77 | ||
19 | Tobias Sommer | HV,DM(C) | 22 | 72 | ||
16 | Asker Beck | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
Sabahoon Qaume | HV,DM(PT) | 32 | 65 |