Full Name: Mathias Kristensen
Tên áo: KRISTENSEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Jun 24, 1993)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 201
Weight (Kg): 84
CLB: Lyngby BK
On Loan at: Kolding IF
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2023 | Lyngby BK đang được đem cho mượn: Kolding IF | 74 |
Sep 2, 2022 | Lyngby BK | 74 |
Jun 5, 2022 | Lyngby BK | 73 |
Feb 2, 2021 | Nykobing FC | 73 |
Sep 2, 2020 | Nykobing FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mikkel Jespersen | HV,DM(T),TV(TC) | 32 | 76 | ||
9 | Thomas Mikkelsen | F(C) | 34 | 74 | ||
16 | Sebastian Denius | TV(C) | 28 | 74 | ||
6 | Sebastian Sommer | TV(C) | 28 | 74 | ||
11 | Yao Dieudonne | HV,DM,TV(T),AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
Lennart Moser | GK | 24 | 78 | |||
15 | Mathias Kristensen | F(C) | 30 | 74 | ||
4 | Christian Vestergaard | HV(C) | 23 | 68 | ||
5 | Ari Leifsson | HV(C) | 26 | 77 | ||
19 | Tobias Sommer | HV,DM(C) | 22 | 72 | ||
16 | Asker Beck | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
Sabahoon Qaume | HV,DM(PT) | 32 | 65 |