Full Name: Raphaël Xavier Varane

Tên áo: R. VARANE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 31 (Apr 25, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Composure
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Stamina
Marking
Chọn vị trí

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024Como 190790
Jul 29, 2024Como 190790
Jul 22, 2024Manchester United90
Jul 16, 2024Manchester United92
May 24, 2024Manchester United92

Como 1907 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Pepe ReinaPepe ReinaGK4287
90
Simone VerdiSimone VerdiAM,F(PTC)3285
20
Sergi RobertoSergi RobertoHV(P),DM,TV(PC)3288
22
Mauro VigoritoMauro VigoritoGK3476
8
Daniele BaselliDaniele BaselliDM,TV(C)3282
11
Andrea BelottiAndrea BelottiF(C)3187
18
Alberto MorenoAlberto MorenoHV,DM,TV(T)3287
93
Federico BarbaFederico BarbaHV(TC)3184
2
Marc Oliver KempfMarc Oliver KempfHV(C)2984
17
Alberto CerriAlberto CerriAM,F(C)2884
5
Edoardo GoldanigaEdoardo GoldanigaHV(C)3184
6
Alessio IovineAlessio IovineHV,DM(P),TV,AM(PT)3380
36
Luca Mazzitelli
Frosinone Calcio
DM,TV(C)2985
1
Emil AuderoEmil AuderoGK2787
10
Patrick CutronePatrick CutroneF(C)2685
7
Gabriel StrefezzaGabriel StrefezzaTV,AM(PT)2787
13
Alberto DossenaAlberto DossenaHV(C)2685
Moutir ChajiaMoutir ChajiaAM(PTC)2679
3
Marco SalaMarco SalaHV,DM,TV(T)2582
4
Ben Lhassine KoneBen Lhassine KoneDM,TV,AM(C)2480
33
Lucas da CunhaLucas da CunhaTV,AM(PTC)2385
Nicholas GioacchiniNicholas GioacchiniAM(PT),F(PTC)2483
77
Ignace van der Brempt
Red Bull Salzburg
HV,DM,TV(P)2282
16
Alieu FaderaAlieu FaderaAM,F(PTC)2384
27
Matthias BraunöderMatthias BraunöderDM,TV(C)2282
9
Alessandro GabrielloniAlessandro GabrielloniAM(PT),F(PTC)3082
12
Pierre BolchiniPierre BolchiniGK2567
79
Nico PazNico PazTV(C),AM(PC)2086
23
Máximo Perrone
Manchester City
DM,TV(C)2185
26
Yannik EngelhardtYannik EngelhardtDM,TV(C)2383
11
Naj RaziNaj RaziAM(PTC)1870
Manuel PisanoManuel PisanoAM,F(TC)1870
15
Fellipe Jack
Palmeiras
HV(C)1870
14
Ali JasimAli JasimAM,F(PT)2075
17
Federico ChinettiFederico ChinettiAM,F(TC)1965
58
Giuseppe MazzagliaGiuseppe MazzagliaDM,TV,AM(C)1870
57
William Feola
AS Roma
HV(PC),DM,TV(P)1865