?
Zé EDUARDO

Full Name: José Eduardo De Araujo

Tên áo: ZÉ EDUARDO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 33 (Aug 16, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 88

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024FK Banga73
Jul 7, 2023FK Banga73
May 27, 2023Sandefjord Fotball73
May 22, 2023Sandefjord Fotball76
Apr 11, 2022Sandefjord Fotball76
Apr 13, 2021Sandefjord Fotball76
Apr 13, 2021Sandefjord Fotball80
Nov 10, 2020Sandefjord Fotball80
Nov 10, 2020Sandefjord Fotball83
Oct 4, 2017FC Wil83
Feb 9, 2017Boavista RJ83
Jul 20, 2016RB Bragantino83
Jun 2, 2016Cesena FC83
Jun 1, 2016Cesena FC83
Aug 19, 2015Cesena FC đang được đem cho mượn: ASD Lanciano 192083

FK Banga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Armantas VitkauskasArmantas VitkauskasGK3677
7
Dovydas NorvilasDovydas NorvilasDM,TV(C)3274
6
Matas RamanauskasMatas RamanauskasDM,TV(C)2475
11
Rokas FilipavičiusRokas FilipavičiusAM,F(PTC)2573
14
Nouri el HarmaziNouri el HarmaziTV,AM(C)2270
19
Valdas AntuzisValdas AntuzisHV,DM(P)2472
8
Hugo FigueredoHugo FigueredoHV,DM,TV(T)3275
3
Deividas MalžinskasDeividas MalžinskasHV(PTC)2572
4
Simão JúniorSimão JúniorHV(C)2673
77
Ignas VenckusIgnas VenckusAM(PT),F(PTC)2370
13
Natanas ZebrauskasNatanas ZebrauskasHV(PC),DM(P)2374
José EloJosé EloHV(C)2474
55
Mantas BertasiusMantas BertasiusGK2474
9
Aivars EmsisAivars EmsisF(C)2772
17
Maksim AndrejevMaksim AndrejevHV,DM,TV(PT)2068
12
Lukas GrinkeviciusLukas GrinkeviciusGK1962
20
Karolis ToleikisKarolis ToleikisTV(C)2065
10
Vaidas MagdusauskasVaidas MagdusauskasAM(PTC)2172
18
Pijus SrebaliusPijus SrebaliusHV,DM,TV,AM(P)2274