77
Ignas VENCKUS

Full Name: Ignas Venckus

Tên áo: VENCKUS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Jul 17, 2001)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: FK Banga

Squad Number: 77

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025FK Banga70
Dec 2, 2024FK Panevėžys70
Dec 1, 2024FK Panevėžys70
Jul 3, 2024FK Panevėžys đang được đem cho mượn: FK Banga70
Jul 3, 2024FK Panevėžys đang được đem cho mượn: FK Banga74
Jul 3, 2024FK Panevėžys đang được đem cho mượn: FK Banga65
Jul 3, 2024FK Panevėžys65
Jan 13, 2024FK Panevėžys65
Mar 1, 2023FK Banga65

FK Banga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Armantas VitkauskasArmantas VitkauskasGK3677
7
Dovydas NorvilasDovydas NorvilasDM,TV(C)3274
6
Matas RamanauskasMatas RamanauskasDM,TV(C)2475
11
Rokas FilipavičiusRokas FilipavičiusAM,F(PTC)2573
14
Nouri el HarmaziNouri el HarmaziTV,AM(C)2370
19
Valdas AntuzisValdas AntuzisHV,DM(P)2472
8
Hugo FigueredoHugo FigueredoHV,DM,TV(T)3375
3
Deividas MalžinskasDeividas MalžinskasHV(PTC)2672
4
Simão JúniorSimão JúniorHV(C)2673
77
Ignas VenckusIgnas VenckusAM(PT),F(PTC)2370
13
Natanas ZebrauskasNatanas ZebrauskasHV(PC),DM(P)2374
José EloJosé EloHV(C)2474
55
Mantas BertasiusMantas BertasiusGK2574
9
Aivars EmsisAivars EmsisF(C)2772
17
Maksim AndrejevMaksim AndrejevHV,DM,TV(PT)2068
12
Lukas GrinkeviciusLukas GrinkeviciusGK1962
20
Karolis ToleikisKarolis ToleikisTV(C)2165
10
Vaidas MagdusauskasVaidas MagdusauskasAM(PTC)2172
18
Pijus SrebaliusPijus SrebaliusHV,DM,TV,AM(P)2274