Full Name: Armantas Vitkauskas
Tên áo: VITKAUSKAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Mar 23, 1989)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 84
CLB: FK Riteriai
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | FK Riteriai | 77 |
Jun 9, 2021 | FK Riteriai | 77 |
Jan 21, 2021 | FK Riteriai | 77 |
Jan 4, 2021 | FK Kauno Žalgiris | 77 |
Dec 24, 2019 | FK Kauno Žalgiris | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Armantas Vitkauskas | GK | 35 | 77 | ||
98 | Ognjen Dimitrić | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
16 | Matas Ramanauskas | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Rokas Filipavičius | AM(C) | 24 | 63 | ||
4 | Olaide Badmus | HV(C) | 25 | 69 |