Full Name: Stefan Radovanović
Tên áo: RADOVANOVIĆ
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Feb 19, 1992)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2021 | Pietà Hotspurs | 74 |
Sep 13, 2021 | Pietà Hotspurs | 74 |
Jan 28, 2019 | Pietà Hotspurs | 74 |
Feb 7, 2018 | Tarxien Rainbows | 74 |
Aug 30, 2017 | FK Novi Pazar | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Lee Galea | HV(C) | 36 | 72 | ||
8 | Terence Agius | DM,AM(C) | 30 | 72 | ||
6 | Daniel Zerafa | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
24 | Ganiu Ogungbe | HV(C) | 31 | 76 | ||
12 | Dele Alampasu | GK | 27 | 73 |