Full Name: Lee Galea
Tên áo: GALEA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (Feb 14, 1988)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: Pietà Hotspurs
Squad Number: 66
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Pietà Hotspurs | 72 |
Sep 13, 2021 | Pietà Hotspurs | 72 |
Jun 20, 2018 | Zebbug Rangers | 72 |
Nov 20, 2013 | Zebbug Rangers | 73 |
Oct 20, 2013 | Zebbug Rangers | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Lee Galea | HV(C) | 36 | 72 | ||
8 | Terence Agius | DM,AM(C) | 30 | 72 | ||
6 | Daniel Zerafa | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
24 | Ganiu Ogungbe | HV(C) | 31 | 76 | ||
12 | Dele Alampasu | GK | 27 | 73 |