Full Name: Daniel Zerafa
Tên áo: ZERAFA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Apr 8, 1994)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 67
CLB: Pietà Hotspurs
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2021 | Pietà Hotspurs | 73 |
Jan 19, 2021 | Tarxien Rainbows | 73 |
Oct 20, 2017 | Hamrun Spartans | 73 |
Jul 28, 2014 | Birkirkara | 73 |
Feb 26, 2014 | Birkirkara | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Terence Agius | DM,AM(C) | 30 | 72 | ||
6 | Daniel Zerafa | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
24 | Ganiu Ogungbe | HV(C) | 31 | 76 | ||
12 | Dele Alampasu | GK | 27 | 73 |