Full Name: Christopher Nzay Mfuyi
Tên áo: MFUYI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Jul 3, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Etoile Carouge | 72 |
Mar 31, 2021 | Etoile Carouge | 72 |
Mar 22, 2021 | Etoile Carouge | 76 |
Oct 3, 2019 | Stade Lausanne-Ouchy | 76 |
May 22, 2019 | Servette FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Vincent Rüfli | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 79 | ||
1 | Signori Antonio | GK | 30 | 73 | ||
20 | Astor Kilezi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
28 | Noah Henchoz | HV(C) | 22 | 70 | ||
11 | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
4 | Mathis Magnin | HV(C) | 23 | 73 | ||
99 | Leandro Zbinden | GK | 22 | 70 | ||
Florian Hysenaj | AM,F(C) | 23 | 70 | |||
6 | Madyen el Jaouhari | TV,AM(TC) | 25 | 76 | ||
21 | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
9 | Allan Eleouet | AM(P),F(PC) | 30 | 72 | ||
9 | Bonota Traoré | F(C) | 21 | 67 | ||
Marculino Ninte | AM,F(PT) | 27 | 70 |