Full Name: Abdil Qaiyyim
Tên áo: QAIYYIM
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (May 14, 1989)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2024 | Hougang United | 72 |
Jul 14, 2023 | Hougang United | 72 |
Apr 10, 2023 | Geylang International | 72 |
Nov 25, 2022 | Geylang International | 72 |
Sep 3, 2022 | Geylang International | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shahdan Sulaiman | TV(C),AM(PTC) | 36 | 75 | ||
22 | Gabriel Quak | TV(T),AM(PT) | 33 | 74 | ||
4 | Nazrul Nazari | HV,DM,TV,AM(PT) | 33 | 67 | ||
37 | Zulfahmi Arifin | DM,TV(C) | 33 | 74 | ||
30 | Dejan Racić | F(C) | 26 | 70 | ||
44 | Petar Banović | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
2 | Anders Aplin | HV(PC) | 33 | 65 | ||
19 | Zaiful Nizam | GK | 37 | 67 | ||
7 | Hazzuwan Halim | AM(P),F(PC) | 30 | 68 | ||
9 | Stjepan Plazonja | F(C) | 26 | 67 | ||
15 | Ensar Brunčević | HV(C) | 25 | 70 | ||
12 | Kenji Syed Rusydi | GK | 26 | 65 |