Full Name: Astor Kilezi
Tên áo: KILEZI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (May 6, 1996)
Quốc gia: Angola
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: Etoile Carouge
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2022 | Etoile Carouge | 70 |
Apr 26, 2021 | Stade Nyonnais | 70 |
Sep 16, 2019 | FC Bavois | 70 |
May 23, 2019 | FC Bavois | 70 |
May 17, 2019 | FC Bavois | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Vincent Rüfli | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 79 | ||
1 | Signori Antonio | GK | 30 | 73 | ||
20 | Astor Kilezi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
28 | Noah Henchoz | HV(C) | 22 | 70 | ||
11 | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
4 | Mathis Magnin | HV(C) | 23 | 73 | ||
99 | Leandro Zbinden | GK | 22 | 70 | ||
Florian Hysenaj | AM,F(C) | 23 | 70 | |||
6 | Madyen el Jaouhari | TV,AM(TC) | 25 | 76 | ||
21 | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
9 | Allan Eleouet | AM(P),F(PC) | 30 | 72 | ||
9 | Bonota Traoré | F(C) | 21 | 67 | ||
Marculino Ninte | AM,F(PT) | 27 | 70 |