Full Name: Rubén Ramos Martínez
Tên áo: R. RAMOS
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jan 31, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 72
CLB: Las Rozas CF
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2023 | Las Rozas CF | 73 |
Aug 22, 2023 | Las Rozas CF | 79 |
Aug 21, 2023 | Las Rozas CF | 79 |
Sep 5, 2022 | Internacional de Madrid | 79 |
Mar 28, 2021 | Internacional de Madrid | 79 |
Nov 3, 2019 | Internacional de Madrid | 79 |
Jan 9, 2019 | CD Castellón | 79 |
Sep 2, 2017 | UD Sanse de Los Reyes | 79 |
Aug 13, 2016 | Real Murcia | 79 |
Nov 6, 2015 | CD Alcoyano | 79 |
Feb 8, 2014 | CD Puerta Bonita | 79 |
Sep 22, 2013 | Petrolul Ploiești | 79 |
Jun 26, 2013 | Petrolul Ploiești | 79 |
Jun 26, 2013 | Petrolul Ploiești | 76 |
Jul 17, 2012 | Ciudad de Lucena | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Rubén Ramos | TV,AM(C) | 35 | 73 | ||
2 | Iñaki Gómez | HV(C) | 38 | 70 | ||
10 | Santiago Palacios | AM,F(PTC) | 33 | 77 | ||
12 | Sergio Arribas | AM(PTC) | 29 | 74 | ||
Alexander Maes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 |