Full Name: Santiago Fabio Palacios-Macedo George
Tên áo: PALACIOS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Apr 21, 1991)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Las Rozas CF
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Las Rozas CF | 77 |
Jul 12, 2021 | Las Rozas CF | 77 |
Jun 15, 2020 | Pozuelo de Alarcón | 77 |
Jun 27, 2018 | Unión Adarve | 77 |
Feb 19, 2018 | UNAM Pumas | 77 |
Jan 2, 2018 | UNAM Pumas | 77 |
Jun 27, 2017 | Atlético San Luis | 77 |
Aug 23, 2016 | UNAM Pumas | 77 |
Jun 16, 2016 | Roda JC Kerkrade | 77 |
Jun 7, 2016 | Roda JC Kerkrade | 77 |
Jan 23, 2016 | Roda JC Kerkrade đang được đem cho mượn: MVV Maastricht | 77 |
Nov 18, 2015 | Roda JC Kerkrade đang được đem cho mượn: MVV Maastricht | 77 |
Sep 15, 2015 | MVV Maastricht | 77 |
Aug 14, 2015 | Roda JC Kerkrade | 77 |
Aug 14, 2015 | Roda JC Kerkrade | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Rubén Ramos | TV,AM(C) | 36 | 73 | ||
2 | Iñaki Gómez | HV(C) | 38 | 70 | ||
10 | Santiago Palacios | AM,F(PTC) | 33 | 77 | ||
12 | Sergio Arribas | AM(PTC) | 29 | 74 | ||
Alexander Maes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 |