Full Name: Pavlos Mitropoulos
Tên áo: MITROPOULOS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Apr 4, 1990)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2021 | Olympiakos Volou | 74 |
Feb 13, 2021 | Olympiakos Volou | 74 |
Oct 13, 2020 | Olympiakos Volou | 76 |
Jun 13, 2020 | Olympiakos Volou | 78 |
Feb 13, 2020 | Olympiakos Volou | 80 |
Jan 27, 2020 | Olympiakos Volou | 82 |
May 10, 2018 | APO Levadiakos | 82 |
May 10, 2018 | APO Levadiakos | 80 |
Oct 6, 2017 | APO Levadiakos | 80 |
Mar 5, 2016 | Akropolis IF | 80 |
Jan 26, 2016 | Panionios | 80 |
Oct 15, 2014 | Panionios | 80 |
Jul 2, 2014 | Panetolikos | 80 |
Mar 11, 2014 | Panetolikos đang được đem cho mượn: Panionios | 80 |
Aug 6, 2013 | Panetolikos đang được đem cho mượn: Panionios | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Michalis Giannitsis | HV(PC) | 33 | 77 | |
![]() | Alexandros Galitsios | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
31 | ![]() | Vasilis Kravaritis | GK | 22 | 67 | |
21 | ![]() | Kostas Korelas | AM(PTC) | 25 | 73 | |
![]() | Kostas Karvounis | AM,F(PT) | 28 | 67 | ||
![]() | Markos Diamantopoulos | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
![]() | Fotis Karatsolis | TV,AM(T) | 22 | 65 |