Full Name: Alexandros Galitsios
Tên áo: GALITSIOS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Apr 20, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 85
CLB: Olympiakos Volou
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2023 | Olympiakos Volou | 76 |
Jun 21, 2023 | PAE Kalamata | 76 |
Aug 4, 2020 | PAE Kalamata | 76 |
Oct 9, 2019 | PO Xylotymbou 2006 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandros Galitsios | HV,DM(C) | 31 | 76 | |||
Kostas Karvounis | AM,F(PT) | 27 | 67 | |||
Markos Diamantopoulos | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Fotis Karatsolis | TV,AM(T) | 21 | 65 |