Full Name: Michalis Giannitsis
Tên áo: GIANNITSIS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Feb 6, 1992)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: Olympiakos Volou
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | Olympiakos Volou | 77 |
Feb 8, 2024 | Niki Volos | 77 |
Jun 18, 2023 | Iraklis | 77 |
Aug 4, 2020 | Olympiakos Volou | 77 |
Oct 22, 2019 | AO Trikala | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Michalis Giannitsis | HV(PC) | 32 | 77 | ||
Alexandros Galitsios | HV,DM(C) | 31 | 76 | |||
31 | Vasilis Kravaritis | GK | 22 | 67 | ||
21 | Kostas Korelas | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
Kostas Karvounis | AM,F(PT) | 28 | 67 | |||
Markos Diamantopoulos | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Fotis Karatsolis | TV,AM(T) | 22 | 65 | |||
Luke Xavier Keet | AM,F(T) | 21 | 63 |