Full Name: David Carty
Tên áo: CARTY
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 30 (Mar 9, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2024 | FF Jaro | 60 |
Jun 25, 2023 | FF Jaro | 60 |
Aug 16, 2022 | Cowdenbeath | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Johan Brunell | HV(C) | 33 | 76 | ||
15 | Markus Kronholm | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
25 | Emil Öhberg | GK | 31 | 72 | ||
2 | Guillermo Sotelo | HV,DM(T) | 33 | 75 | ||
10 | Sergei Eremenko | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
9 | Edvin Crona | F(C) | 24 | 74 | ||
77 | Pontus Zvar | GK | 22 | 65 | ||
4 | Michael Ogungbaro | HV,DM(C) | 28 | 74 | ||
66 | Severi Kähkönen | AM(PTC) | 24 | 73 |