Full Name: Serdar Deliktaş
Tên áo: DELİKTAŞ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Aug 4, 1986)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Esenler Erokspor | 73 |
Sep 28, 2022 | Esenler Erokspor | 73 |
Sep 15, 2021 | Pendikspor | 73 |
Feb 6, 2021 | Manisa FK | 73 |
Sep 6, 2020 | Manisa FK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Cenk Gönen | GK | 36 | 76 | ||
54 | Mustafa Pektemek | F(C) | 35 | 73 | ||
98 | Ercüment Kafkasyali | GK | 38 | 73 | ||
4 | Kemal Tokak | HV(PC),DM(C) | 34 | 73 | ||
5 | Sakib Aytaç | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
28 | Onur Akbay | HV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Furkan Yaman | F(C) | 28 | 73 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | |||
1 | Sertac Cam | AM,F(PT) | 31 | 74 | ||
8 | Alper Karaman | DM,TV,AM(C) | 27 | 67 | ||
14 | AM(PTC) | 23 | 75 | |||
11 | TV,AM(TC) | 22 | 67 | |||
19 | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 |