77
Oguz CEYLAN

Full Name: Oguz Ceylan

Tên áo: CEYLAN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Dec 15, 1990)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: Esenler Erokspor

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Esenler Erokspor77
Sep 2, 2024Esenler Erokspor80
Aug 25, 2024Esenler Erokspor80
Jul 1, 2024Kocaelispor80
Aug 12, 2023Kocaelispor80
Jan 17, 2023Caykur Rizespor80
Jul 12, 2022MKE Ankaragücü80
Jun 21, 2022MKE Ankaragücü80
Jun 7, 2022MKE Ankaragücü80
May 22, 2022Gaziantep FK80
Jul 23, 2021Gaziantep FK80
Apr 14, 2020Gaziantep FK78
Apr 14, 2020Gaziantep FK77
Mar 19, 2020Gaziantep FK77
Nov 19, 2019Gaziantep FK76

Esenler Erokspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
78
Júnior FernándesJúnior FernándesAM(PT),F(PTC)3778
26
Ryan JackRyan JackDM,TV(C)3382
98
Ercüment KafkasyaliErcüment KafkasyaliGK3973
12
Olarenwaju KayodeOlarenwaju KayodeF(C)3278
5
Sakib AytaçSakib AytaçHV,DM,TV(T)3378
4
Tugay KaçarTugay KaçarDM,TV(C)3175
21
Óscar PinchiÓscar PinchiTV(C),AM(PTC)2981
53
Mucahid AlbayrakMucahid AlbayrakHV,DM,TV(T)3377
77
Oguz CeylanOguz CeylanHV,DM,TV(P)3477
9
Hamza CatakovicHamza CatakovicAM(C),F(PTC)2879
8
Alper KaramanAlper KaramanDM,TV,AM(C)2873
34
Ege Baran SahillioğluEge Baran SahillioğluGK2363
3
Eşref KorkmazoğluEşref KorkmazoğluHV,DM,TV(T)3172
Mehmet AygünMehmet AygünTV(C),AM(TC)2263
Altar Han HidayetoğluAltar Han HidayetoğluAM(PT),F(PTC)2370
17
Abuzer TopluAbuzer TopluF(C)3468
70
Furkan OrakFurkan OrakAM(PT)2468